Có 2 kết quả:

汹涌 hung dũng洶湧 hung dũng

1/2

hung dũng

giản thể

Từ điển phổ thông

nước chảy ầm ầm

hung dũng

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước chảy ầm ầm

Từ điển trích dẫn

1. Nước chảy ầm ầm, sôi sục. ◇Tô Triệt 蘇轍: “Đào lan hung dũng, phong vân khai hạp” 濤瀾洶湧, 風雲開闔 (Hoàng Châu Khoái Tai đình kí 黃州快哉亭記) Sóng vỗ ầm ầm, gió mây mở đóng. § Cũng viết là 洶涌.
2. Hùng hổ, mạnh mẽ.
3. Ồn ào, rầm rĩ, huyên náo.